Trang chủWAK • ASX
add
Wa Kaolin Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,087 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,83 Tr AUD
Số lượng trung bình
64,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 758,63 N | 26,94% |
Chi phí hoạt động | 1,53 Tr | -28,59% |
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | 37,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -230,49 | 50,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,35 Tr | 39,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | -71,35% |
Tổng tài sản | 36,88 Tr | -6,83% |
Tổng nợ | 30,59 Tr | 4,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 523,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | 37,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -770,33 N | 75,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -794,41 N | -123,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,75 Tr | 865,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 184,16 N | -54,90% |
Dòng tiền tự do | -1,65 Tr | 15,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web