Trang chủWAK • ASX
add
Wa Kaolin Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
76,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 690,27 N | 147,87% |
Chi phí hoạt động | 3,11 Tr | 1.667,50% |
Thu nhập ròng | -4,02 Tr | -530,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -581,67 | -154,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,63 Tr | -587,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 751,88 N | -75,70% |
Tổng tài sản | 36,63 Tr | -15,51% |
Tổng nợ | 30,66 Tr | -8,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 523,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,02 Tr | -530,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,16 Tr | -96,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | 12,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,58 Tr | 54,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,58 Tr | -28,94% |
Dòng tiền tự do | -1,53 Tr | 39,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web