Trang chủWALDW • NASDAQ
add
Waldencast
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,089 $ - 1,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
403,30 Tr USD
Số lượng trung bình
9,82 N
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,79 Tr | 20,34% |
Chi phí hoạt động | 60,84 Tr | 17,67% |
Thu nhập ròng | -5,04 Tr | 65,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,66 | 71,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 865,00 N | 123,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,69 Tr | 4,19% |
Tổng tài sản | 1,01 T | -6,73% |
Tổng nợ | 253,21 Tr | -20,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 760,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,04 Tr | 65,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,69 Tr | 30,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -698,00 N | -0,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,66 Tr | -61,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -695,50 N | -112,09% |
Dòng tiền tự do | 5,31 Tr | 103,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
284