Trang chủWALRF • OTCMKTS
add
Megawatt Lithium and Battery Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
699,67 N CAD
Số lượng trung bình
19,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 68,69% |
Thu nhập ròng | -987,26 N | -64,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -802,49 N | -516,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,43 N | 26,46% |
Tổng tài sản | 4,28 Tr | 161,40% |
Tổng nợ | 1,12 Tr | 135,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -987,26 N | -64,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,45 N | -1.046,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,67 N | 539,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,04 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,83 N | -398,72% |
Dòng tiền tự do | 983,60 N | 364,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web