Trang chủWAMFF • OTCMKTS
add
Western Alaska Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 705,47 N | -21,92% |
Thu nhập ròng | -724,70 N | 21,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 39,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -705,32 N | 15,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 Tr | -2,71% |
Tổng tài sản | 36,09 Tr | 11,47% |
Tổng nợ | 3,38 Tr | -11,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -724,70 N | 21,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -368,90 N | 46,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,20 Tr | -55,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,28 N | -105,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,61 Tr | -183,11% |
Dòng tiền tự do | -2,33 Tr | -5,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11