Trang chủWAMFF • OTCMKTS
add
Western Alaska Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,51 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 792,55 N | -31,59% |
Thu nhập ròng | -853,94 N | 27,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 28,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -792,40 N | 29,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,55 Tr | 56,15% |
Tổng tài sản | 36,60 Tr | 14,22% |
Tổng nợ | 3,38 Tr | -17,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -853,94 N | 27,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -719,27 N | -54,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -716,50 N | 77,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,69 Tr | 20,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,26 Tr | 267,51% |
Dòng tiền tự do | -936,34 N | 62,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11