Trang chủWANBURY • NSE
add
Wanbury Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
276,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
265,65 ₹ - 279,45 ₹
Phạm vi một năm
154,01 ₹ - 329,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,81 T INR
Số lượng trung bình
55,58 N
Tỷ số P/E
30,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,61%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | 23,38% |
Chi phí hoạt động | 614,27 Tr | 32,01% |
Thu nhập ròng | 202,56 Tr | -39,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,78 | -51,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 295,80 Tr | 43,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,60 Tr | 281,15% |
Tổng tài sản | 4,14 T | 20,50% |
Tổng nợ | 3,55 T | 12,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 592,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,56 Tr | -39,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.491