Trang chủWANBURY • NSE
add
Wanbury Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
204,34 ₹
Mức chênh lệch một ngày
198,48 ₹ - 217,00 ₹
Phạm vi một năm
123,00 ₹ - 323,53 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,88 T INR
Số lượng trung bình
116,90 N
Tỷ số P/E
16,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | -8,28% |
Chi phí hoạt động | 609,55 Tr | 7,23% |
Thu nhập ròng | 12,18 Tr | -88,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | -87,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,52 Tr | -34,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,48 Tr | 10,65% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 387,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,18 Tr | -88,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.491