Trang chủWANSF • OTCMKTS
add
Cirata PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 1,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,67 Tr GBP
Số lượng trung bình
18,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
CRTA
1,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 Tr | 14,77% |
Chi phí hoạt động | 6,37 Tr | -40,69% |
Thu nhập ròng | -4,45 Tr | 60,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -259,20 | 65,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,77 Tr | 48,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,09 Tr | 186,18% |
Tổng tài sản | 13,86 Tr | 67,37% |
Tổng nợ | 5,80 Tr | -29,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -86,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -138,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,45 Tr | 60,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,51 Tr | 43,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 N | 94,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,50 N | -117,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,58 Tr | 42,52% |
Dòng tiền tự do | -2,52 Tr | 52,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
108