Trang chủWAR • ASX
add
WAM Strategic Value Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 $
Mức chênh lệch một ngày
1,13 $ - 1,14 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 1,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
202,60 Tr AUD
Số lượng trung bình
130,67 N
Tỷ số P/E
9,24
Tỷ lệ cổ tức
4,63%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,68 Tr | 120,15% |
Chi phí hoạt động | 3,36 Tr | 438,36% |
Thu nhập ròng | 7,86 Tr | 75,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,45 | -20,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,89 Tr | -68,97% |
Tổng tài sản | 244,35 Tr | 11,56% |
Tổng nợ | 11,54 Tr | 1.607,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,86 Tr | 75,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,61 Tr | 143,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,03 Tr | -81,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 580,74 N | 108,18% |
Dòng tiền tự do | 6,45 Tr | 84,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997