Trang chủWASH • NASDAQ
add
Washington Trust Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
28,17 $
Mức chênh lệch một ngày
28,22 $ - 28,30 $
Phạm vi một năm
24,95 $ - 40,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
544,49 Tr USD
Số lượng trung bình
122,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,94%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,25%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,86 Tr | 25,72% |
Chi phí hoạt động | 40,73 Tr | 24,50% |
Thu nhập ròng | 12,18 Tr | 11,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,05 | -11,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,61 | -4,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,90 Tr | -3,25% |
Tổng tài sản | 6,59 T | -9,15% |
Tổng nợ | 6,06 T | -10,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 521,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,18 Tr | 11,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,45 Tr | 333,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 358,96 Tr | 1.443,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -361,06 Tr | -998,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,35 Tr | -58,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1800
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
618