Trang chủWAST • OTCMKTS
add
Waste Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,058 $ - 0,074 $
Phạm vi một năm
0,0035 $ - 0,074 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,19 Tr USD
Số lượng trung bình
329,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,67 N | — |
Chi phí hoạt động | 46,86 N | -91,04% |
Thu nhập ròng | -23,07 N | 95,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,36 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,31 N | 833,87% |
Tổng tài sản | 409,31 N | -75,01% |
Tổng nợ | 3,49 Tr | 35,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,07 N | 95,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 339,62 N | 592,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -310,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,00 N | -53,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,62 N | 1.569,92% |
Dòng tiền tự do | 338,89 N | 591,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2