Trang chủWAST • OTCMKTS
add
Waste Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0068 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0057 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0035 $ - 0,049 $
Giá trị vốn hóa thị trường
583,04 N USD
Số lượng trung bình
226,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -948,21 N | -295,82% |
Thu nhập ròng | -166,88 N | 32,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 712,00 | -94,47% |
Tổng tài sản | 45,71 N | -99,16% |
Tổng nợ | 3,06 Tr | 41,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4.661,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -167,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -166,88 N | 32,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,83 N | -109,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,23 N | -95,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -595,00 | -112,89% |
Dòng tiền tự do | 598,95 N | 132,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2