Trang chủWAT • ASX
add
Waterco
Giá đóng cửa hôm trước
6,26 $
Phạm vi một năm
4,75 $ - 8,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
220,14 Tr AUD
Số lượng trung bình
283,00
Tỷ số P/E
17,18
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,37 Tr | 13,41% |
Chi phí hoạt động | 27,41 Tr | 16,06% |
Thu nhập ròng | 2,94 Tr | -15,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,36 | -25,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,33 Tr | 1,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,05 Tr | -26,62% |
Tổng tài sản | 274,51 Tr | 3,43% |
Tổng nợ | 135,30 Tr | -3,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,94 Tr | -15,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 668,50 N | -91,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 Tr | 95,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,57 Tr | -106,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -375,00 N | -107,86% |
Dòng tiền tự do | 4,42 Tr | -2,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
989