Trang chủWAT • ASX
add
Waterco
Giá đóng cửa hôm trước
6,85 $
Phạm vi một năm
4,18 $ - 6,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
240,85 Tr AUD
Số lượng trung bình
439,00
Tỷ số P/E
17,33
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,02 Tr | 98,26% |
Chi phí hoạt động | 25,57 Tr | 104,23% |
Thu nhập ròng | 3,43 Tr | 18,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,45 | -40,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,42 Tr | 38,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,80 Tr | 36,19% |
Tổng tài sản | 257,77 Tr | 53,48% |
Tổng nợ | 127,92 Tr | 173,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,43 Tr | 18,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,48 Tr | -26,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -259,50 N | 32,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,58 Tr | -66,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,54 Tr | -270,83% |
Dòng tiền tự do | 5,54 Tr | 38,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
989