Trang chủWATR • CVE
add
Current Water Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
58,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 285,15 N | -67,17% |
Chi phí hoạt động | 186,61 N | -17,85% |
Thu nhập ròng | -305,17 N | -413,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,02 | -1.054,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -284,45 N | -267,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,95 N | 48,95% |
Tổng tài sản | 1,23 Tr | -29,42% |
Tổng nợ | 1,63 Tr | 5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -393,12 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -164,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -305,17 N | -413,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,70 N | -5,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,86 N | 79,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,84 N | 8.441,69% |
Dòng tiền tự do | 227,14 N | 175,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web