Trang chủWATT • NASDAQ
add
Energous Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 2,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,84 Tr USD
Số lượng trung bình
821,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 428,00 N | 370,33% |
Chi phí hoạt động | 3,72 Tr | -20,44% |
Thu nhập ròng | -4,13 Tr | 10,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -964,72 | 80,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,58 | 31,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,46 Tr | 23,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 Tr | -90,25% |
Tổng tài sản | 3,80 Tr | -77,24% |
Tổng nợ | 4,87 Tr | -5,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -226,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.090,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,13 Tr | 10,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,68 Tr | 19,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,58 Tr | 231,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,00 N | 96,29% |
Dòng tiền tự do | -1,59 Tr | 9,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26