Trang chủWATTA • KLSE
add
Watta Holding Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 0,60 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
41,40 Tr MYR
Số lượng trung bình
6,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 Tr | -31,19% |
Chi phí hoạt động | 141,00 N | -97,37% |
Thu nhập ròng | 181,00 N | 228,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,27 | 287,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -475,00 N | -9,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,03 Tr | -13,65% |
Tổng tài sản | 62,82 Tr | -2,03% |
Tổng nợ | 11,78 Tr | 0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 181,00 N | 228,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,00 N | 68,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -237,00 N | -103,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -267,00 N | -103,70% |
Dòng tiền tự do | 149,75 N | -40,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
63