Trang chủWAVE • EPA
add
Wavestone SA
Giá đóng cửa hôm trước
56,00 €
Mức chênh lệch một ngày
55,90 € - 56,90 €
Phạm vi một năm
38,65 € - 59,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T EUR
Số lượng trung bình
12,57 N
Tỷ số P/E
18,22
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,92 Tr | 14,49% |
Chi phí hoạt động | 21,28 Tr | 13,18% |
Thu nhập ròng | 24,16 Tr | 37,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,95 | 19,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,10 Tr | 2,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,35 Tr | 1,12% |
Tổng tài sản | 979,95 Tr | 0,23% |
Tổng nợ | 346,55 Tr | -14,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 633,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,16 Tr | 37,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,41 Tr | 17,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,48 Tr | 82,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,39 Tr | -496,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,68 Tr | 17,25% |
Dòng tiền tự do | 25,19 Tr | 3,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
6.076