Trang chủWAVE • NASDAQ
add
Eco Wave Power Global AB (publ)
11,61 $
Sau giờ giao dịch:(2,11%)+0,25
11,86 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 18:58:55 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,57 $
Mức chênh lệch một ngày
10,95 $ - 12,02 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 12,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,19 Tr USD
Số lượng trung bình
118,87 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 606,00 N | 24,44% |
Thu nhập ròng | -549,00 N | -184,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -581,50 N | -29,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,97 Tr | -20,60% |
Tổng tài sản | 8,27 Tr | -19,65% |
Tổng nợ | 2,25 Tr | 3,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -549,00 N | -184,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
12