Trang chủWAVS • NASDAQ
add
Western Acquisition Ventures Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,01 $
Mức chênh lệch một ngày
10,92 $ - 10,92 $
Phạm vi một năm
10,27 $ - 15,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,19 Tr USD
Số lượng trung bình
2,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 576,48 N | 190,12% |
Thu nhập ròng | -703,70 N | -111,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 2,75 Tr | -67,82% |
Tổng nợ | 6,12 Tr | -44,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 54,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -703,70 N | -111,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -313,22 N | -220,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 366,08 N | 1.320,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,99 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,87 N | 110,86% |
Dòng tiền tự do | -114,91 N | -156,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web