Trang chủWAWIF • OTCMKTS
add
Wallenius Wilhelmsen ASA
Giá đóng cửa hôm trước
8,10 $
Mức chênh lệch một ngày
8,45 $ - 8,45 $
Phạm vi một năm
5,68 $ - 14,10 $
Số lượng trung bình
566,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 3,35% |
Chi phí hoạt động | 157,00 Tr | 6,08% |
Thu nhập ròng | 225,00 Tr | 24,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,35 | 20,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,53 | 24,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 391,00 Tr | -10,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | -10,09% |
Tổng tài sản | 8,72 T | -1,79% |
Tổng nợ | 5,72 T | 20,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 422,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 225,00 Tr | 24,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 450,00 Tr | 10,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,00 Tr | -1.100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,00 Tr | 29,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 273,00 Tr | 84,46% |
Dòng tiền tự do | 911,75 Tr | 274,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1861
Trang web
Nhân viên
8.626