Trang chủWAYS • STO
add
Waystream Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
16,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
15,46 kr - 16,74 kr
Phạm vi một năm
15,20 kr - 31,65 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
127,02 Tr SEK
Số lượng trung bình
13,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
4,18%
0,30%
0,99%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,87 Tr | -5,95% |
Chi phí hoạt động | 14,69 Tr | -9,66% |
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | -400,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,11 | -420,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,28 | -411,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,31 Tr | -145,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,95 Tr | -60,61% |
Tổng tài sản | 113,71 Tr | -13,72% |
Tổng nợ | 48,60 Tr | -21,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | -400,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 471,00 N | -92,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,46 Tr | 12,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,84 Tr | -239,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,86 Tr | -200,81% |
Dòng tiền tự do | -3,38 Tr | -159,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
23