Trang chủWB • NASDAQ
add
Weibo Corp
10,13 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,13 $
Đóng cửa: 17 thg 7, 19:08:26 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,18 $
Mức chênh lệch một ngày
10,07 $ - 10,22 $
Phạm vi một năm
7,03 $ - 12,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 T USD
Số lượng trung bình
944,01 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 396,86 Tr | 0,34% |
Chi phí hoạt động | 197,74 Tr | -5,36% |
Thu nhập ròng | 106,96 Tr | 116,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,95 | 115,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,45 | 9,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,84 Tr | 9,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 T | -35,93% |
Tổng tài sản | 6,66 T | -8,48% |
Tổng nợ | 3,15 T | -20,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 238,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,96 Tr | 116,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Weibo Corporation is a Chinese social network company known for the microblogging website Sina Weibo. It is based in Beijing, China. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 8, 2010
Trang web
Nhân viên
4.982