Trang chủWBE • ASX
add
Whitebark Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
169,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 271,35 N | 9,84% |
Thu nhập ròng | -253,66 N | 89,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 N | -99,12% |
Tổng tài sản | 3,32 Tr | -10,61% |
Tổng nợ | 6,45 Tr | -1,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -253,66 N | 89,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -154,50 N | 20,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,22 N | -97,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,09 N | -222,44% |
Dòng tiền tự do | -179,65 N | -0,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
8