Trang chủWBE • CVE
add
Westbond Enterprises Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,27 Tr | -4,20% |
Chi phí hoạt động | 202,64 N | 4,88% |
Thu nhập ròng | 12,57 N | 118,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,55 | 118,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 292,48 N | 64,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,08 N | 121,56% |
Tổng tài sản | 12,70 Tr | -7,62% |
Tổng nợ | 5,06 Tr | -15,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,57 N | 118,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 195,85 N | 189,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,79 N | 84,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -236,97 N | -171,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,92 N | -24,04% |
Dòng tiền tự do | 227,46 N | 166,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web