Trang chủWBGR-B • STO
add
Wastbygg Gruppen AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
8,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
8,12 kr - 8,38 kr
Phạm vi một năm
7,90 kr - 52,58 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
425,30 Tr SEK
Số lượng trung bình
29,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | 25,91% |
Chi phí hoạt động | 17,00 Tr | -78,48% |
Thu nhập ròng | -114,00 Tr | 45,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,17 | 56,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -95,75 Tr | 41,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,00 Tr | -8,25% |
Tổng tài sản | 3,19 T | -21,00% |
Tổng nợ | 2,23 T | -22,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 968,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -114,00 Tr | 45,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -354,00 Tr | -197,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,00 Tr | -87,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -173,00 Tr | 47,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -539,00 Tr | -2.345,83% |
Dòng tiền tự do | 208,12 Tr | -68,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
496