Trang chủWBGR-B • STO
add
Wastbygg Gruppen AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
34,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
33,40 kr - 34,20 kr
Phạm vi một năm
28,70 kr - 62,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T SEK
Số lượng trung bình
5,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | -17,85% |
Chi phí hoạt động | 90,00 Tr | -6,25% |
Thu nhập ròng | -28,00 Tr | 84,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,29 | 81,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,50 Tr | 89,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,00 Tr | -0,50% |
Tổng tài sản | 4,49 T | -7,74% |
Tổng nợ | 3,38 T | -3,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,00 Tr | 84,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,00 Tr | 125,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,00 Tr | -157,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,00 Tr | -96,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,00 Tr | -42,86% |
Dòng tiền tự do | 146,25 Tr | 84,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
530