Trang chủWBO • JSE
add
Wilson Bayly Holmes - Ovcon Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.616,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
18.652,00 ZAC - 19.573,00 ZAC
Phạm vi một năm
13.250,00 ZAC - 24.996,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
13,82 T ZAR
Số lượng trung bình
197,22 N
Tỷ số P/E
9,70
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,33 T | 10,22% |
Chi phí hoạt động | 281,06 Tr | 1,63% |
Thu nhập ròng | 286,01 Tr | 19,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,90 | 8,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 445,68 Tr | 16,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,02 T | 5,20% |
Tổng tài sản | 14,66 T | 3,13% |
Tổng nợ | 9,71 T | -0,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 286,01 Tr | 19,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 525,63 Tr | 115,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,01 Tr | -10.930,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -351,35 Tr | -127,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 181,70 Tr | 160,11% |
Dòng tiền tự do | 261,02 Tr | 17,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
9.515