Trang chủWBS-F • NYSE
add
Webster Financial Ds Representing 1 1000 Series F Non Cumulative Perpetual Pref Shs Series F
Giá đóng cửa hôm trước
19,35 $
Mức chênh lệch một ngày
19,35 $ - 19,69 $
Phạm vi một năm
18,02 $ - 22,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,33 T USD
Số lượng trung bình
8,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 669,34 Tr | 20,47% |
Chi phí hoạt động | 321,56 Tr | 6,39% |
Thu nhập ròng | 258,85 Tr | 42,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,67 | 18,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,52 | 20,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,99 T | 94,96% |
Tổng tài sản | 81,91 T | 6,61% |
Tổng nợ | 72,58 T | 6,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 258,85 Tr | 42,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Webster Bank is an American commercial bank based in Stamford, Connecticut. It has 177 branches and 316 ATMs located in Connecticut; Massachusetts; Rhode Island; New Jersey; Westchester, Orange, Ulster, and Rockland counties in New York as well as New York City. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1935
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.352