Trang chủWBS • BIT
add
Websolute SpA
Giá đóng cửa hôm trước
1,31 €
Mức chênh lệch một ngày
1,28 € - 1,30 €
Phạm vi một năm
0,93 € - 1,98 €
Giá trị vốn hóa thị trường
13,29 Tr EUR
Số lượng trung bình
20,55 N
Tỷ số P/E
24,40
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,08 Tr | 19,38% |
Chi phí hoạt động | 786,51 N | -13,66% |
Thu nhập ròng | 78,28 N | 134,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | 129,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 987,51 N | 94,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 Tr | 14,10% |
Tổng tài sản | 21,68 Tr | 20,61% |
Tổng nợ | 15,97 Tr | 22,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,28 N | 134,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,13 N | 97,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -224,48 N | 41,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,89 N | -493,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -377,50 N | 35,73% |
Dòng tiền tự do | 421,77 N | 83,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
213