Trang chủWBS • NYSE
add
Webster Financial Corp
47,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
47,50 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:00:53 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
47,90 $
Mức chênh lệch một ngày
47,19 $ - 48,21 $
Phạm vi một năm
39,34 $ - 63,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,99 T USD
Số lượng trung bình
1,65 Tr
Tỷ số P/E
10,69
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 627,30 Tr | 0,92% |
Chi phí hoạt động | 318,06 Tr | 5,14% |
Thu nhập ròng | 226,92 Tr | 4,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,17 | 3,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,35 | 0,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,51 T | 100,19% |
Tổng tài sản | 80,28 T | 5,41% |
Tổng nợ | 71,08 T | 5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 226,92 Tr | 4,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Webster Bank is an American commercial bank based in Stamford, Connecticut. It has 177 branches and 316 ATMs located in Connecticut; Massachusetts; Rhode Island; New Jersey; Westchester, Orange, Ulster, and Rockland counties in New York as well as New York City. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1935
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.352