Trang chủWBSR • OTCMKTS
add
Webstar Technology Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,17 Tr USD
Số lượng trung bình
29,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 41,38 N | -79,81% |
Thu nhập ròng | -61,38 N | 72,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,00 | 52,35% |
Tổng tài sản | 15,36 N | 24,17% |
Tổng nợ | 1,15 Tr | -75,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -579,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 188,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,38 N | 72,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,34 N | -1.385,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,58 N | 1.396,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 239,00 | — |
Dòng tiền tự do | -8,32 N | -128,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1