Trang chủWBTN • NASDAQ
add
Webtoon Entertainment Inc
11,74 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,74 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:02:27 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,43 $
Mức chênh lệch một ngày
11,36 $ - 12,10 $
Phạm vi một năm
10,22 $ - 25,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T USD
Số lượng trung bình
402,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 320,97 Tr | 0,10% |
Chi phí hoạt động | 162,15 Tr | 87,22% |
Thu nhập ròng | -76,88 Tr | -282,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,95 | -281,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -70,18 Tr | -1.935,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 588,18 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,03 T | — |
Tổng nợ | 418,34 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,88 Tr | -282,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,46 Tr | 91,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,51 Tr | 361,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 336,91 Tr | 30.424,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 353,64 Tr | 1.946,95% |
Dòng tiền tự do | 79,78 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.854