Trang chủWBTN • NASDAQ
add
Webtoon Entertainment Inc
9,27 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,27 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:39:48 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,13 $
Mức chênh lệch một ngày
9,04 $ - 9,30 $
Phạm vi một năm
6,76 $ - 25,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T USD
Số lượng trung bình
337,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 352,85 Tr | 5,62% |
Chi phí hoạt động | 77,17 Tr | 7,16% |
Thu nhập ròng | -92,96 Tr | -37,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,35 | -30,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,32 Tr | 8,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 590,73 Tr | 141,59% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 8,93% |
Tổng nợ | 378,87 Tr | -11,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,96 Tr | -37,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,66 Tr | -218,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,05 Tr | 12,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 199,00 N | 299,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,11 Tr | -274,83% |
Dòng tiền tự do | 7,23 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.800