Trang chủWC1 • ASX
add
West Cobar Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,098 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 Tr AUD
Số lượng trung bình
118,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -333,00 N | -2.886,10% |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | 262,53% |
Thu nhập ròng | -1,57 Tr | -416,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 471,82 | 118,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -715,72 N | -171,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,92 N | -89,00% |
Tổng tài sản | 12,02 Tr | -11,46% |
Tổng nợ | 891,29 N | 0,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,57 Tr | -416,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -335,44 N | -70,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -416,73 N | 33,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -812,51 N | 1,16% |
Dòng tiền tự do | -857,43 N | -11,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web