Trang chủWC1 • ASX
add
West Cobar Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,013 $ - 0,013 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,063 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 Tr AUD
Số lượng trung bình
648,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,66 N | -54,48% |
Chi phí hoạt động | 361,68 N | 5,93% |
Thu nhập ròng | -573,11 N | -61,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,68 N | -255,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -266,91 N | 12,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 626,50 N | -66,69% |
Tổng tài sản | 11,95 Tr | -20,83% |
Tổng nợ | 622,29 N | -35,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -573,11 N | -61,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -162,82 N | -770,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -259,38 N | 65,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 607,55 N | 24,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 185,29 N | 183,08% |
Dòng tiền tự do | -365,45 N | 58,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web