Trang chủWC8 • ASX
add
Wildcat Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
255,64 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,10 N | — |
Chi phí hoạt động | 4,02 Tr | 20,63% |
Thu nhập ròng | -3,21 Tr | -2,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,21 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,96 Tr | -19,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,63 Tr | -32,42% |
Tổng tài sản | 256,78 Tr | 0,21% |
Tổng nợ | 3,39 Tr | 20,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,21 Tr | -2,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -386,42 N | 72,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,17 Tr | -36,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -217,56 N | -100,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,78 Tr | -115,88% |
Dòng tiền tự do | -6,07 Tr | -55,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
15