Trang chủWCAT • LON
add
Wildcat Petroleum PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,070 GBX - 0,080 GBX
Phạm vi một năm
0,070 GBX - 0,27 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 Tr GBP
Số lượng trung bình
7,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 77,00 N | 217,56% |
Thu nhập ròng | -77,00 N | -217,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,00 N | -38,22% |
Tổng tài sản | 283,00 N | -35,68% |
Tổng nợ | 35,00 N | -45,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -68,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,00 N | -217,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,00 N | -53,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,50 N | -63,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,50 N | -110,36% |
Dòng tiền tự do | -46,12 N | 47,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
2