Trang chủWCAT • LON
add
Wildcat Petroleum PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 GBX
Phạm vi một năm
0,12 GBX - 0,53 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -65,50 N | -189,73% |
Thu nhập ròng | 65,50 N | 189,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 416,00 N | 77,02% |
Tổng tài sản | 440,00 N | 81,07% |
Tổng nợ | 64,00 N | 255,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 376,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 37,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,50 N | 189,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,50 N | 37,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 196,50 N | 49,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 140,00 N | 245,68% |
Dòng tiền tự do | -87,06 N | -90,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
2