Trang chủWCE • CVE
add
WesCan Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 833,68 N | 48,68% |
Chi phí hoạt động | 309,97 N | 65,70% |
Thu nhập ròng | -215,26 N | -217,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,82 | -178,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,75 N | -40,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,16 N | -27,13% |
Tổng tài sản | 5,69 Tr | -9,22% |
Tổng nợ | 4,29 Tr | -4,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -215,26 N | -217,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,73 N | 123,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,46 N | -131,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,73 N | 93,20% |
Dòng tiền tự do | 214,85 N | 132,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web