Trang chủWCE • CVE
add
WesCan Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,72 N
Tỷ số P/E
57,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 Tr | 52,47% |
Chi phí hoạt động | 300,09 N | 1,06% |
Thu nhập ròng | -155,66 N | -8.301,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,01 | -5.460,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,74 N | -17,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,11 N | -60,48% |
Tổng tài sản | 6,32 Tr | -8,87% |
Tổng nợ | 4,80 Tr | -10,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -155,66 N | -8.301,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 256,98 N | 190,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,68 N | -7,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 180,30 N | 173,96% |
Dòng tiền tự do | 239,15 N | 304,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web