Trang chủWCEHB • KLSE
add
WCE Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,83 RM - 0,84 RM
Phạm vi một năm
0,68 RM - 1,19 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T MYR
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,57 Tr | -34,88% |
Chi phí hoạt động | 871,00 N | -29,42% |
Thu nhập ròng | -25,86 Tr | 2,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,22 | -50,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,22 Tr | 267,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 326,70 Tr | -51,89% |
Tổng tài sản | 7,45 T | 1,78% |
Tổng nợ | 6,59 T | 4,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 860,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,86 Tr | 2,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,86 Tr | -279,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 146,75 Tr | 108,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,40 Tr | -42,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,49 Tr | -24,10% |
Dòng tiền tự do | 80,30 Tr | -83,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
291