Trang chủWCEHB • KLSE
add
WCE Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,73 RM - 0,75 RM
Phạm vi một năm
0,65 RM - 0,87 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T MYR
Số lượng trung bình
751,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 318,13 Tr | 251,52% |
Chi phí hoạt động | -1,14 Tr | 67,03% |
Thu nhập ròng | -22,02 Tr | 63,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,92 | 89,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,91 Tr | 160,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,66 Tr | -55,71% |
Tổng tài sản | 7,92 T | 5,83% |
Tổng nợ | 7,08 T | 7,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 838,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,02 Tr | 63,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -93,90 Tr | -271,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 142,42 Tr | 273,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,65 Tr | 57,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,86 Tr | -35,00% |
Dòng tiền tự do | -46,37 Tr | 84,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
349