Trang chủWCEHB • KLSE
add
WCE Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,70 RM - 0,71 RM
Phạm vi một năm
0,65 RM - 0,88 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T MYR
Số lượng trung bình
501,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 318,13 Tr | 251,52% |
Chi phí hoạt động | 2,69 Tr | 177,94% |
Thu nhập ròng | -13,64 Tr | 77,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,29 | 93,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,12 Tr | 145,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,52 Tr | -6,92% |
Tổng tài sản | 7,93 T | 5,94% |
Tổng nợ | 7,08 T | 7,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 846,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,64 Tr | 77,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -93,91 Tr | -271,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 142,41 Tr | 273,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,65 Tr | 58,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,86 Tr | -35,00% |
Dòng tiền tự do | 62,09 Tr | 120,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
291