Trang chủWCFB • OTCMKTS
add
WCF Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,50 $
Mức chênh lệch một ngày
7,50 $ - 7,75 $
Phạm vi một năm
6,36 $ - 9,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,42 Tr USD
Số lượng trung bình
715,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 Tr | 12,60% |
Chi phí hoạt động | 1,46 Tr | 12,99% |
Thu nhập ròng | 20,12 N | -18,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 | -27,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -128,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,52 Tr | 4,42% |
Tổng tài sản | 220,36 Tr | 7,05% |
Tổng nợ | 197,85 Tr | 7,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,12 N | -18,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27