Trang chủWCN • ASX
add
White Cliff Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,029 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,80 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,05 Tr | 151,05% |
Thu nhập ròng | -3,04 Tr | -9,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,05 Tr | -173,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,62 Tr | 89,73% |
Tổng tài sản | 7,55 Tr | -6,33% |
Tổng nợ | 1,00 Tr | 316,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -101,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -116,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,04 Tr | -9,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,35 Tr | -23,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,15 N | -173,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,35 Tr | 984,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 892,89 N | 221,41% |
Dòng tiền tự do | -642,26 N | -17,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web