Trang chủWCRS • OTCMKTS
add
Western Capital Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,25 $
Phạm vi một năm
4,40 $ - 8,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,14 Tr USD
Số lượng trung bình
3,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,15 Tr | 9,46% |
Chi phí hoạt động | 67,47 Tr | 3,69% |
Thu nhập ròng | 10,31 Tr | 23,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,28 | 12,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,24 Tr | 14,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,39 Tr | 15,73% |
Tổng tài sản | 116,20 Tr | 12,66% |
Tổng nợ | 38,04 Tr | 13,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,31 Tr | 23,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,38 Tr | 12,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,79 Tr | -68,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,08 Tr | 51,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,51 Tr | 96,68% |
Dòng tiền tự do | 20,13 Tr | 34,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
950