Trang chủWCT • KLSE
add
WCT Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,66 RM - 0,68 RM
Phạm vi một năm
0,52 RM - 1,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T MYR
Số lượng trung bình
8,00 Tr
Tỷ số P/E
3,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 542,61 Tr | 35,09% |
Chi phí hoạt động | 65,46 Tr | -32,46% |
Thu nhập ròng | 57,33 Tr | 123,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,56 | 117,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,56 Tr | 84,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 587,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 570,17 Tr | 18,80% |
Tổng tài sản | 9,07 T | 4,60% |
Tổng nợ | 5,29 T | 6,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,33 Tr | 123,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,16 Tr | -69,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,99 Tr | -1.368,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 143,62 Tr | 3.487,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,34 Tr | -49,44% |
Dòng tiền tự do | -1,72 T | -723,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.455