Trang chủWCT • KLSE
add
WCT Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,66 RM - 0,68 RM
Phạm vi một năm
0,56 RM - 1,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T MYR
Số lượng trung bình
3,55 Tr
Tỷ số P/E
3,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 472,13 Tr | 1,02% |
Chi phí hoạt động | 55,72 Tr | 22,95% |
Thu nhập ròng | 25,58 Tr | -34,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,42 | -35,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,64 Tr | -8,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 606,84 Tr | 40,73% |
Tổng tài sản | 9,14 T | 5,35% |
Tổng nợ | 5,35 T | 6,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,58 Tr | -34,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,13 Tr | -174,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,68 Tr | -266,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 76,81 Tr | 232,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,48 Tr | 3,71% |
Dòng tiền tự do | -142,57 Tr | -304,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.401