Trang chủWCU • CVE
add
World Copper Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
343,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,76 Tr | 1.870,93% |
Thu nhập ròng | -15,03 Tr | -1.085,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -691,76 N | -47,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,98 N | 1.253,74% |
Tổng tài sản | 21,03 Tr | -51,01% |
Tổng nợ | 4,80 Tr | -29,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -131,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -146,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,03 Tr | -1.085,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,54 Tr | -333,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,69 Tr | 4.572.827,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 149,14 N | 141,89% |
Dòng tiền tự do | -15,97 Tr | -14.424,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1