Trang chủWCUFF • OTCMKTS
add
World Copper Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,058 $
Mức chênh lệch một ngày
0,056 $ - 0,063 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
362,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,07 Tr | 808,80% |
Thu nhập ròng | -10,13 Tr | -999,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,10 Tr | -247,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,36 N | -98,68% |
Tổng tài sản | 35,72 Tr | -21,07% |
Tổng nợ | 4,51 Tr | -32,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,13 Tr | -999,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,91 Tr | -361,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,89 Tr | 221,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,38 N | -101,77% |
Dòng tiền tự do | 1,65 Tr | 707,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1