Trang chủWCUI • OTCMKTS
add
Wellness Center USA Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00040 $ - 0,00040 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,22 N USD
Số lượng trung bình
73,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,96 N | 4.699,24% |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | -36,43% |
Thu nhập ròng | -806,26 N | 63,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -336,00 | 99,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 Tr | 36,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,08 N | -37,49% |
Tổng tài sản | 82,08 N | -46,47% |
Tổng nợ | 3,43 Tr | 43,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -651,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 66,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -806,26 N | 63,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -925,19 N | 7,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 905,95 N | -9,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,24 N | -953,15% |
Dòng tiền tự do | -406,74 N | -40,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10