Trang chủWDDD • OTCMKTS
add
Worlds Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0079 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0079 $ - 0,0082 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
451,19 N USD
Số lượng trung bình
19,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 118,29 N | 43,19% |
Thu nhập ròng | -137,41 N | -146,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,38 N | -97,39% |
Tổng tài sản | 15,13 N | -94,30% |
Tổng nợ | 3,67 Tr | 7,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -883,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -137,41 N | -146,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,87 N | 84,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,87 N | -111,64% |
Dòng tiền tự do | 26,66 N | -90,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1