Trang chủWDFN • OTCMKTS
add
Woodlands Financial Services Company PA Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
20,50 $
Mức chênh lệch một ngày
20,90 $ - 20,90 $
Phạm vi một năm
17,50 $ - 26,00 $
Số lượng trung bình
423,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,27 Tr | 14,00% |
Chi phí hoạt động | 3,95 Tr | -1,81% |
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | 110,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,53 | 84,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,75 Tr | 185,68% |
Tổng tài sản | 613,33 Tr | 0,64% |
Tổng nợ | 576,02 Tr | -0,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | 110,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web