Trang chủWDH • NYSE
add
Waterdrop Inc - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
1,27 $
Mức chênh lệch một ngày
1,27 $ - 1,29 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 1,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
472,28 Tr USD
Số lượng trung bình
369,76 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 686,82 Tr | 4,16% |
Chi phí hoạt động | 310,03 Tr | -6,22% |
Thu nhập ròng | 99,62 Tr | 68,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,50 | 61,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | 1.362,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,35 Tr | 87,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 T | -23,41% |
Tổng tài sản | 6,45 T | 4,96% |
Tổng nợ | 1,58 T | 7,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 362,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,62 Tr | 68,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
2.960