Trang chủWDL1 • ETR
add
Nakiki Se
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 €
Phạm vi một năm
0,36 € - 9,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,09 Tr | -31,52% |
Chi phí hoạt động | 19,50 Tr | -21,89% |
Thu nhập ròng | -13,55 Tr | 1,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,01 | -43,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,62 | 20,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,05 Tr | -10,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,12 Tr | -51,76% |
Tổng tài sản | 12,28 Tr | -41,66% |
Tổng nợ | 8,88 Tr | -18,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -66,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,55 Tr | 1,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,39 Tr | -46,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,00 N | 93,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,99 Tr | -22,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,42 Tr | -2.985,62% |
Dòng tiền tự do | -4,33 Tr | -252,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web
Nhân viên
148