Trang chủWDO • TSE
add
Wesdome Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,01 $
Mức chênh lệch một ngày
11,98 $ - 12,23 $
Phạm vi một năm
7,03 $ - 14,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T CAD
Số lượng trung bình
495,86 N
Tỷ số P/E
22,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,85 Tr | 110,70% |
Chi phí hoạt động | 11,91 Tr | 44,58% |
Thu nhập ròng | 39,00 Tr | 1.300,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,56 | 669,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | 1.400,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,95 Tr | 481,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,52 Tr | 161,27% |
Tổng tài sản | 684,74 Tr | 13,11% |
Tổng nợ | 171,33 Tr | -5,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 513,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,00 Tr | 1.300,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,98 Tr | 35,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,61 Tr | 10,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 449,00 N | 118,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,82 Tr | 234,40% |
Dòng tiền tự do | 25,81 Tr | 113,67% |
Giới thiệu
Wesdome Gold Mines Ltd. is a mining, exploration and development company based in Toronto, Ontario, focused primarily on gold. Wikipedia
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
546