Trang chủWDP • EBR
add
Warehouses de Pauw NV
Giá đóng cửa hôm trước
23,52 €
Mức chênh lệch một ngày
22,28 € - 23,40 €
Phạm vi một năm
22,16 € - 28,94 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 T EUR
Số lượng trung bình
287,78 N
Tỷ số P/E
23,81
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,42 Tr | 17,46% |
Chi phí hoạt động | 9,71 Tr | 32,95% |
Thu nhập ròng | 111,20 Tr | 47,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 98,05 | 25,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,93 Tr | 18,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,28 Tr | -19,56% |
Tổng tài sản | 7,43 T | 5,24% |
Tổng nợ | 2,84 T | 0,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,20 Tr | 47,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,64 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,65 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,41 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,43 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 29,97 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
123