Trang chủWDP • EBR
add
Warehouses de Pauw NV
Giá đóng cửa hôm trước
20,96 €
Mức chênh lệch một ngày
20,70 € - 21,02 €
Phạm vi một năm
18,09 € - 27,94 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,73 T EUR
Số lượng trung bình
947,08 N
Tỷ số P/E
10,74
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,31 Tr | 7,16% |
Chi phí hoạt động | -1,63 Tr | -108,52% |
Thu nhập ròng | 129,18 Tr | 588,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 120,37 | 555,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,32 Tr | 28,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,37 Tr | -20,38% |
Tổng tài sản | 8,20 T | 15,99% |
Tổng nợ | 3,37 T | 31,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,18 Tr | 588,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
123