Trang chủWEB • ASX
add
Web Travel Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,04 $
Mức chênh lệch một ngày
4,83 $ - 5,10 $
Phạm vi một năm
3,94 $ - 9,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T AUD
Số lượng trung bình
3,07 Tr
Tỷ số P/E
8,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,20 Tr | -2,68% |
Chi phí hoạt động | 31,35 Tr | 9,04% |
Thu nhập ròng | 114,05 Tr | 443,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 133,86 | 457,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,20 Tr | -16,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 571,30 Tr | -14,33% |
Tổng tài sản | 1,64 T | -9,56% |
Tổng nợ | 931,60 Tr | 2,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 712,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 390,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,05 Tr | 443,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,60 Tr | -49,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,40 Tr | 2,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,35 Tr | -24.016,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,05 Tr | -200,17% |
Dòng tiền tự do | 10,56 Tr | -36,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Nhân viên
1.800