Trang chủWEB • EBR
add
Warehouses Estates Belgium SA
Giá đóng cửa hôm trước
37,20 €
Mức chênh lệch một ngày
37,30 € - 37,90 €
Phạm vi một năm
34,60 € - 40,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
132,06 Tr EUR
Số lượng trung bình
668,00
Tỷ số P/E
18,59
Tỷ lệ cổ tức
6,22%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
.DJI
0,17%
0,30%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,69 Tr | 15,04% |
Chi phí hoạt động | 473,48 N | 43,23% |
Thu nhập ròng | 2,74 Tr | -27,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,67 | -36,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 314,30 N | 10,23% |
Tổng tài sản | 340,25 Tr | 8,70% |
Tổng nợ | 164,08 Tr | 11,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,74 Tr | -27,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,76 Tr | 6,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -899,73 N | 17,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,86 Tr | -11,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,45 N | 96,23% |
Dòng tiền tự do | 1,78 Tr | -3,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1