Trang chủWEBC • OTCMKTS
add
Webco Industries, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
173,00 $
Phạm vi một năm
137,00 $ - 180,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
148,57 Tr USD
Số lượng trung bình
119,00
Tỷ số P/E
8,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,40 Tr | -3,22% |
Chi phí hoạt động | 13,22 Tr | -5,57% |
Thu nhập ròng | 4,27 Tr | -41,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,82 | -40,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,62 Tr | -39,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,07 Tr | -22,62% |
Tổng tài sản | 473,08 Tr | -2,19% |
Tổng nợ | 153,98 Tr | -15,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 319,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 802,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,27 Tr | -41,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
860