Trang chủWEBC • OTCMKTS
add
Webco Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
175,96 $
Mức chênh lệch một ngày
177,89 $ - 177,95 $
Phạm vi một năm
137,00 $ - 204,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
152,77 Tr USD
Số lượng trung bình
24,00
Tỷ số P/E
18,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,71 Tr | -11,15% |
Chi phí hoạt động | 11,70 Tr | 2,17% |
Thu nhập ròng | -2,04 Tr | -698,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,57 | -782,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,88 Tr | -45,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,17 Tr | -3,80% |
Tổng tài sản | 469,44 Tr | -1,13% |
Tổng nợ | 180,86 Tr | 8,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 288,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 700,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,04 Tr | -698,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
860