Trang chủWEC • ASX
add
White Energy Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,60 Tr AUD
Số lượng trung bình
19,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,00 N | -17,65% |
Chi phí hoạt động | 839,00 N | -30,37% |
Thu nhập ròng | -11,21 Tr | -367,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,36 N | -467,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -818,50 N | -20,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 Tr | -52,15% |
Tổng tài sản | 10,54 Tr | -11,89% |
Tổng nợ | 57,95 Tr | 6,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -47,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,21 Tr | -367,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -480,50 N | 55,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -786,50 N | -101,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,00 N | -99,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 Tr | -235,89% |
Dòng tiền tự do | -1,76 Tr | -90,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2